Sodium Hypochlorite là gì? Ứng dụng Natri hypochlorite nổi bật trong đời sống
Sodium Hypochlorite là gì? Ứng dụng Natri hypochlorite nổi bật trong đời sốngSodium Hypochlorite là gì và nó được ứng dụng trong đời...
Sodium Hypochlorite là gì và nó được ứng dụng trong đời sống như thế nào là câu hỏi mà rất nhiều quý khách hàng thắc mắc. Chính vì thế, Hoabico gửi tới quý khách bài viết này, mong rằng sẽ giúp mọi người hiểu rõ hơn.
Bạn có thể quan tâm:
➢ NaOH là gì? Ứng dụng “bất ngờ” của xút NaOH ở thực tế
➢ Nước Clo là gì? Ứng dụng KHỬ TRÙNG & TẨY MÀU của Clo
➢ Hydrogen Peroxide (H2O2) là gì? Ứng dụng thực tế của oxy già không thể bỏ qua
Sodium Hypochlorite là gì?
Sodium Hypochlorite trong hóa học được gọi là Natri hypochlorite ( Natri Hypoclorit ), còn trong đời sống thì gọi là nước Javen. Có công thức là NaClO hoặc NaOCl, bao gồm một cation natri (Na+) và một anion hypochlorite (OCl- hoặc ClO-). Hợp chất này thường gặp nhất là dung dịch loãng màu vàng lục nhạt và được gọi là chất tẩy trắng.
Người ta tạo ra NaOCl từ phản ứng hóa học giữa Clo với dung dịch Natri Hydroxit. Trong quá trình sản xuất sẽ có 0,2% trọng lượng NaOH dư thừa, do đó mà trọng lượng riêng của nó sẽ dao động trong khoảng từ 1,160-120 gpl.
Sodium Hypochlorite có đặc tính ăn mòn nên khi tiếp xúc rất dễ bị bỏng da, mắt. Chính vì thế cần trang bị dụng cụ bảo hộ khi sử dụng.
Ngoài ra, nó còn tạo ra khí độc, gây kích ứng cho hệ hô hấp khi bị trộn lẫn với các chất tẩy rửa khác như axit, amoniac.
Phương trình phản ứng như sau:
NaClO + 2HCl —> NaCl + Cl2 + H20
Để tạo nước tẩy Javen bạn cũng có thể sục khí Clo dư vào dung dịch NaOH.
Phương trình phản ứng như sau:
Cl2+ 2NaOH→ NaCl + NaClO + H2O
Tính chất lý hóa của Sodium Hypochlorite
#1. Tính chất vật lý
– Là chất màu trắng, có mùi đặc trưng, tan được trong nước.
– Khối lượng riêng là 1.11 g/cm3.
– Điểm nóng chảy là 18 °C (ngậm nước).
– Điểm sôi 101 °C.
– Độ hòa tan trong nước là 29.3 g/100ml.
Dung dịch NaOCl (nước Javen) có màu vàng nhạt, mùi hắc nồng, thường được pha loãng ở tỷ lệ 10- 12%.
#2. Tính chất hóa học
“Naclo là muối gì?” Natri hypochlorite là một hợp chất muối natri do đó mà nó có đầy đủ tính chất hóa học của Muối.
– Phản ứng chậm với kim loại tạo ra các hợp chất của oxi và hợp chất muối.
NaClO + Zn → ZnO + NaCl
– Phản ứng với axit clohiđric giải phóng khí Clo, nước và muối natri clorua.
NaClO + 2HCl → Cl2 + H2O + NaCl
– Phản ứng với các axit khác, như axit axetic, để tạo ra axit hipoclorơ.
NaClO + CH3COOH → HClO + CH3COONa
– Nung ở nhiệt độ cao sẽ bị phân hủy thành natri clorat và natri clorua:
3 NaCl → NaClO3 + 2 NaCl
Ứng dụng Natri hypochlorite nổi bật trong đời sống
➢ Ứng dụng trong việc tẩy trắng quần áo
Sodium Hypochlorite được dùng để loại bỏ các vết bẩn, mảng bám ra khỏi quần áo, đặc biệt là với vải cotton.
➢ Nước javen được dùng để loại bỏ các vết bẩn, mảng bám trên quần áo
Khi hòa tan trong nước nó sẽ tạo thành axit hypochlorous (HOCl), một axit yếu nhưng có tính oxi hóa mạnh, có tác dụng tẩy trắng. Axit Hypochlorous này sẽ phản ứng với thuốc nhuộm trong quần áo, làm phá vỡ liên kết và ngăn phân tử hấp thụ ánh sáng nhìn thấy. Từ đó hòa tan các bụi bẩn, đồng thời làm giảm mùi hôi khó chịu nhanh chóng.
Tuy nhiên, do có độ kiềm mạnh nên khi sử dụng bạn cần trang bị đồ bảo hộ kỹ càng.
➢ Dùng để khử trùng nước, đặc biệt là nước bể bơi
Natri hypochlorite có khả năng kháng khuẩn, khi cho vào nước bể bơi, nó sẽ phản ứng với protein và DNA của vi khuẩn, làm phá vỡ các màng tế bào, tiêu diệt và ngăn chặn sự phát triển của chúng. Từ đó mang lại nguồn nước trong sạch và an toàn cho hồ bơi.
➢ Sử dụng kết hợp với hóa chất pH- để đảm bảo nồng độ pH
Lưu ý, việc dùng nước Javen để khử trùng nước sẽ làm tăng độ pH của nước bể, do đó bên cạnh việc khử khuẩn thì bạn cũng cần đảm bảo cân bằng pH bằng cách sử dụng pH-.
Bên cạnh đó, chúng ta cũng có thể sử dụng Sodium Hypochlorite để khử trùng nước giếng hoặc hệ thống nước sinh hoạt,… nhằm hạn chế hạn chế sự phát triển của các loại vi khuẩn gây hại cho sức khỏe
Thực hiện xử lý nước bể bơi bằng hợp chất Javen
Bước 1: Kiểm tra và cân bằng pH cho nước bể (pH: 7.2- 7.6) để phát huy tối đa hiệu quả của hóa chất.